Có 168 người nộp hồ sơ hưởng trợ cấp thất nghiệp trong tháng 2 năm 2019
- 06/03/2019
- 106 lượt xem
STT |
Nội dung |
Số lượng |
Từ đầu năm đến tháng B/c |
||||
|
Số người nộp hồ sơ hưởng TCTN (người) |
168 |
644 |
||||
Trong đó :Số người ở địa phương khác nộp H/S đề nghị hưởng TCTN (người) |
6 |
21 |
|||||
2 |
Số người nộp hồ sơ nhưng không đủ điều kiện hưởng BHTN (người) |
0 |
0 |
||||
3 |
Số người có quyết định hưởng BHTN hàng tháng (người) |
Tổng |
458 |
1.008 |
|||
Nam |
<= 24 tuổi |
27 |
58 |
||||
25-40 tuổi |
156 |
354 |
|||||
>40 tuổi |
18 |
38 |
|||||
Nữ |
< =24 tuổi |
27 |
61 |
||||
25-40 tuổi |
199 |
431 |
|||||
>40 tuổi |
31 |
66 |
|||||
4 |
Số người bị huỷ quyết định hưởng TCTN (người) |
7 |
7 |
||||
5 |
Số người chuyển nơi hưởng TCTN(Người) |
Chuyển đi |
0 |
0 |
|||
Chuyển đến |
02 |
02 |
|||||
6 |
Số người tạm dừng TCTN (Người) |
8 |
12 |
||||
7 |
Số người tiếp tục hưởng trợ cấp thất nghiệp ( Người) |
0 |
1 |
||||
08 |
Số người chấm dứt hưởng TCTN (người) |
Tổng |
510 |
1.032 |
|||
Trong đó : Hết thời gian hưởng |
495 |
1.000 |
|||||
Trong đó : Có việc làm |
12 |
27 |
|||||
Trong đó :Không thông báo tìm kiếm VL trong 03 tháng liên tục |
3 |
5 |
|||||
Trong đó : Bị xử phạt vi phạm hành chính về BHTN |
0 |
0 |
|||||
Khác |
0 |
0 |
|||||
9 |
Số người được tư vấn GTVL (người) |
521 |
1.097 |
||||
Trong đó: Số người được giới thiệu việc làm (người) |
12 |
27 |
|||||
10 |
Số người có QĐ hỗ trợ học nghề ( Người) |
Tổng |
0 |
0 |
|||
Trong đó : Số người đang hưởng TCTN được hỗ trợ học nghề |
0 |
0 |
|||||
11 |
Số người huỷ quyết định hỗ trợ học nghề (Người) |
0 |
0 |
||||
12 |
Số tiền chi trợ cấp thất nghiệp, hỗ trợ học nghề theo Quyết định ( Triệu đồng) |
Tổng |
|
|
|||
Tổng số tiền chi trợ cấp |
6.348.546.133 |
13.382.063.000 |
|||||
3 tháng |
Số QĐ |
183 |
422 |
||||
Số tiền chi TCTN |
2.396.654.223 |
4.984.344.528 |
|||||
4-6 tháng |
Số QĐ |
149 |
325 |
||||
Số tiền chi TCTN |
1.966.927.531 |
4.503.702.993 |
|||||
7-12 tháng |
Số QĐ |
126 |
261 |
||||
Số tiền chi TCTN |
1.984.964.379 |
3.894.015.479 |
|||||
Số tiền chi hỗ trợ học nghề |
0 |
0 |
|||||
Số tiền chi đối với người đang hưởng TCTN được hỗ trợ học nghề |
0 |
0 |
|||||
Số tiền chi đối với người không thuộc diện đang hưởng TCTN được hỗ trợ học nghề |
0 |
0 |
|||||
13 |
Mức hưởng TCTN bình quân (Triệu đồng) |
3.15 |
|
||||
14 |
Số người lao động có mức hưởng TCTN tối đa ( Người ) |
0 |
|
||||
15 |
Số tháng hưởng TCTN bình quân( Tháng) |
5.6 |
|